BẢNG GIÁ XE NỘI ĐỊA MÙA CAO ĐIỂM (TỪ THÁNG 2-THÁNG 8)
Hiện tai thời điểm này do giá xăng dầu tăng nên nhà xe Bờ Cát Vàng sẽ phụ thu trên đầu xe chuyến ngắn hay dài từ trên 500 -1000 /chiều
TT |
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
T.gian |
Innova |
Merc 16c |
County |
U/Thaco |
Universe |
Fortuner |
Ford 16c |
29 chỗ |
33 chỗ |
45 chổ |
1 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
300 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,300,000 |
3,150,000 |
4,150,000 |
5,200,000 |
2 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
380 |
2 ngày |
2,500,000 |
3,100,000 |
4,650,000 |
5,150,000 |
7,700,000 |
3 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm |
480 |
3 ngày |
3,500,000 |
4,100,000 |
5,650,000 |
6,650,000 |
9,200,000 |
4 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
2,300,000 |
2,600,000 |
3,650,000 |
4,650,000 |
5,700,000 |
5 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
2 ngày |
2,800,000 |
3,100,000 |
5,150,000 |
6,150,000 |
8,200,000 |
6 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
400 |
3 ngày |
3,800,000 |
4,100,000 |
6,150,000 |
7,650,000 |
9,700,000 |
7 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
2,300,000 |
2,600,000 |
3,650,000 |
4,650,000 |
5,700,000 |
8 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
2,800,000 |
3,100,000 |
5,150,000 |
6,150,000 |
8,200,000 |
9 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
3,300,000 |
3,600,000 |
5,650,000 |
6,650,000 |
9,200,000 |
10 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
4,300,000 |
4,600,000 |
6,650,000 |
7,650,000 |
10,700,000 |
11 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
4,000,000 |
4,600,000 |
6,150,000 |
7,150,000 |
10,200,000 |
12 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
5,200,000 |
5,600,000 |
7,150,000 |
8,650,000 |
12,200,000 |
13 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
6,800,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,700,000 |
14 |
Cần Thơ-Sóc Trăng |
600 |
2 ngày |
4,500,000 |
5,100,000 |
6,650,000 |
7,650,000 |
10,200,000 |
15 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
10,150,000 |
14,200,000 |
16 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
7,000,000 |
7,600,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,700,000 |
17 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,300,000 |
4,650,000 |
6,150,000 |
8,200,000 |
18 |
Madagui |
320 |
1 ngày |
2,300,000 |
2,600,000 |
3,650,000 |
4,650,000 |
6,700,000 |
19 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,300,000 |
4,650,000 |
6,150,000 |
8,200,000 |
20 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
3,500,000 |
3,800,000 |
5,650,000 |
7,150,000 |
9,200,000 |
21 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
4,500,000 |
4,900,000 |
6,650,000 |
8,150,000 |
11,200,000 |
22 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
3,500,000 |
3,800,000 |
5,650,000 |
7,150,000 |
9,200,000 |
23 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
4,500,000 |
4,900,000 |
6,650,000 |
8,150,000 |
11,200,000 |
24 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
5,000,000 |
5,600,000 |
7,650,000 |
8,650,000 |
12,200,000 |
25 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
5,500,000 |
6,100,000 |
8,150,000 |
9,150,000 |
13,200,000 |
26 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
3N3D |
6,000,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
9,650,000 |
14,200,000 |
27 |
Đà Lạt (không Dambri) |
1050 |
4 ngày |
6,500,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
10,150,000 |
15,200,000 |
28 |
Nha Trang |
1100 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
10,150,000 |
14,200,000 |
29 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
6,500,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,700,000 |
30 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
7,000,000 |
7,600,000 |
9,650,000 |
12,150,000 |
15,200,000 |
31 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
8,000,000 |
8,600,000 |
11,150,000 |
13,150,000 |
17,200,000 |
32 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
8,500,000 |
9,100,000 |
12,150,000 |
14,150,000 |
18,200,000 |
33 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
5,000,000 |
5,600,000 |
7,150,000 |
8,650,000 |
11,200,000 |
34 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
5,500,000 |
6,100,000 |
7,650,000 |
9,150,000 |
12,200,000 |
35 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
6,000,000 |
6,600,000 |
8,150,000 |
10,150,000 |
13,200,000 |
36 |
Buôn Mê Thuột |
800 |
3 ngày |
6,500,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,200,000 |
37 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
4 ngày |
7,000,000 |
7,600,000 |
10,150,000 |
12,150,000 |
15,200,000 |
38 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
2N2D |
5,000,000 |
5,600,000 |
7,650,000 |
8,650,000 |
11,200,000 |
39 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3N3D |
6,500,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
10,150,000 |
14,200,000 |
40 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
6,000,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
9,650,000 |
12,700,000 |
41 |
Bình Ba-Cam Ranh |
850 |
3N2D |
6,500,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,200,000 |
42 |
Soc Trăng-Trần Đề |
650 |
2N2D |
5,000,000 |
5,600,000 |
7,650,000 |
8,650,000 |
11,200,000 |
BẢNG GIÁ XE NỘI ĐỊA MÙA THẤP ĐIỂM (TỪ THÁNG 9-THÁNG 1)
TT |
Khởi hành từ TP.HCM |
Km |
T.gian |
INNOVA |
Ford |
County |
U/Thaco |
Universe |
|
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
33 chỗ |
45 chổ |
|
1 |
VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm |
300 |
1 ngày |
1,900,000 |
2,100,000 |
2,850,000 |
3,650,000 |
4,700,000 |
|
2 |
VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm |
350 |
2 ngày |
2,700,000 |
2,800,000 |
3,650,000 |
4,650,000 |
6,200,000 |
|
3 |
VũngTàu/Long Hải/Hồ Tràm |
450 |
3 ngày |
3,600,000 |
3,800,000 |
4,650,000 |
5,650,000 |
7,700,000 |
|
4 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
320 |
1 ngày |
2,000,000 |
2,300,000 |
3,150,000 |
4,150,000 |
5,200,000 |
|
5 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
380 |
2 ngày |
3,000,000 |
3,100,000 |
4,150,000 |
5,150,000 |
6,700,000 |
|
6 |
Bình Châu-Hồ Cóc |
450 |
3 ngày |
3,800,000 |
3,900,000 |
5,150,000 |
6,150,000 |
8,200,000 |
|
7 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
320 |
1 ngày |
1,900,000 |
2,300,000 |
3,150,000 |
4,150,000 |
5,200,000 |
|
8 |
Cái Bè-Vĩnh Long |
400 |
2 ngày |
2,900,000 |
3,100,000 |
4,150,000 |
5,150,000 |
6,700,000 |
|
9 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
420 |
2 ngày |
3,100,000 |
3,400,000 |
4,650,000 |
5,650,000 |
7,700,000 |
|
10 |
Vĩnh Long-Cần Thơ |
520 |
3 ngày |
3,900,000 |
4,100,000 |
6,150,000 |
7,150,000 |
8,700,000 |
|
11 |
Châu Đốc |
650 |
2 ngày |
3,600,000 |
4,100,000 |
5,650,000 |
6,650,000 |
9,200,000 |
|
12 |
Châu Đốc-Cần Thơ |
750 |
3 ngày |
5,100,000 |
6,100,000 |
7,150,000 |
8,150,000 |
11,200,000 |
|
13 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ |
900 |
4 ngày |
6,100,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
10,150,000 |
12,200,000 |
|
14 |
Cần Thơ-Sóc Trăng |
600 |
2 ngày |
3,600,000 |
4,100,000 |
5,650,000 |
6,650,000 |
8,200,000 |
|
15 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau |
900 |
3 ngày |
5,600,000 |
6,100,000 |
8,150,000 |
9,150,000 |
11,200,000 |
|
16 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau |
1000 |
4 ngày |
6,600,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
10,150,000 |
12,200,000 |
|
17 |
Nam Cát Tiên |
400 |
2 ngày |
3,100,000 |
3,300,000 |
4,150,000 |
5,150,000 |
6,700,000 |
|
18 |
Madagui |
320 |
1 ngày |
2,100,000 |
2,300,000 |
3,150,000 |
4,150,000 |
5,200,000 |
|
19 |
Madagui |
400 |
2 ngày |
3,100,000 |
3,300,000 |
4,150,000 |
5,150,000 |
6,700,000 |
|
20 |
Phan Thiết / Mũi Né |
480 |
2 ngày |
3,400,000 |
3,600,000 |
4,950,000 |
5,950,000 |
7,700,000 |
|
21 |
Phan Thiết / Mũi Né |
580 |
3 ngày |
4,400,000 |
4,600,000 |
5,950,000 |
6,950,000 |
8,700,000 |
|
22 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
480 |
2 ngày |
3,400,000 |
3,600,000 |
5,150,000 |
6,150,000 |
7,700,000 |
|
23 |
Hàm Thuận Nam / Lagi |
580 |
3 ngày |
4,400,000 |
4,600,000 |
6,150,000 |
7,150,000 |
8,700,000 |
|
24 |
Đà Lạt (không Dambri) |
750 |
2N2D |
5,100,000 |
5,600,000 |
7,450,000 |
8,450,000 |
10,000,000 |
|
25 |
Đà Lạt (không Dambri) |
850 |
3 ngày |
5,600,000 |
6,100,000 |
8,450,000 |
9,150,000 |
10,700,000 |
|
26 |
Đà Lạt (không Dambri) |
900 |
3N3D |
6,100,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
9,650,000 |
11,700,000 |
|
27 |
Đà Lạt (không Dambri) |
950 |
4 ngày |
6,600,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
10,150,000 |
12,700,000 |
|
28 |
Nha Trang |
1100 |
3 ngày |
5,900,000 |
6,600,000 |
8,650,000 |
9,650,000 |
12,200,000 |
|
29 |
Nha Trang |
1100 |
3N3D |
6,600,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
10,150,000 |
12,700,000 |
|
30 |
Nha Trang |
1200 |
4 ngày |
7,100,000 |
7,600,000 |
9,650,000 |
11,150,000 |
13,200,000 |
|
31 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1200 |
4 ngày |
7,600,000 |
8,100,000 |
10,150,000 |
12,150,000 |
15,200,000 |
|
32 |
Nha Trang-Đà Lạt |
1300 |
5 ngày |
8,600,000 |
9,100,000 |
11,150,000 |
13,150,000 |
16,200,000 |
|
33 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
750 |
2 ngày |
4,900,000 |
5,100,000 |
6,650,000 |
8,150,000 |
9,700,000 |
|
34 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
800 |
2N2D |
5,400,000 |
5,600,000 |
7,150,000 |
8,650,000 |
10,200,000 |
|
35 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy |
850 |
3 ngày |
5,600,000 |
6,100,000 |
7,650,000 |
9,650,000 |
11,200,000 |
|
36 |
Buôn Mê Thuột |
900 |
3 ngày |
6,600,000 |
7,100,000 |
8,150,000 |
10,150,000 |
13,200,000 |
|
37 |
Buôn Mê Thuột |
1000 |
4 ngày |
7,100,000 |
7,600,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
14,200,000 |
|
38 |
Rạch Gía-Phú Quốc |
650 |
2N2D |
5,100,000 |
5,600,000 |
7,150,000 |
8,150,000 |
10,200,000 |
ăn-ngủ tự túc |
39 |
Hà Tiên-Phú Quốc |
750 |
3N3D |
6,100,000 |
6,600,000 |
8,150,000 |
9,150,000 |
11,200,000 |
ăn-ngủ tự túc |
40 |
Bình Ba-Cam Ranh |
800 |
2N2D |
5,600,000 |
6,100,000 |
8,150,000 |
9,650,000 |
12,200,000 |
ăn-ngủ tự túc |
41 |
Bình Ba-Cam Ranh |
850 |
3N2D |
6,100,000 |
7,100,000 |
9,150,000 |
11,150,000 |
13,200,000 |
ăn-ngủ tự túc |
42 |
Soc Trăng-Trần Đề |
650 |
2N2D |
5,100,000 |
5,600,000 |
7,150,000 |
8,150,000 |
10,200,000 |
ăn-ngủ tự túc |
Lưu ý:
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, bến bãi và chi phí ăn - ngủ tài xế
* Gía trên đã bao gồm cầu đường, phí cao tốc, bảo hiểm hành khách.
* Biểu giá này được áp dụng từ ngày 01/01/2022 đến 31/12/2022.
* Tết Âm Lịch tăng giá 35-40%. Tết Tây, Lễ 30/4 tăng 25-35%.
* Áp dụng giá dầu 11.000VND/lít, nếu xăng dầu tăng hơn 15% công ty sẽ phụ thu giá.
PHƯƠNG THỨC GIAO DỊCH:
Để đặt thuê xe tại Công ty Bờ cát Vàng, khách hàng có thể sử dụng 1 trong các cách sau:
- Tìm xe và đặt thuê xe trực tuyến tại www.xemuinephanthiet.com
- Gửi email cho chúng tôi: dulichbocatvang@gmail.com.
- Liên hệ ngay: 0814617111 - 0907972037 Mr Tuấn (zalo/ call)
- CSKH - Hotline: 0886234555 - 0933253386 Ms Nhuần (zalo/ call)
- Gửi SMS đến các số máy 0933253386 ( Zalo,Viber)