BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG TOÀN QUỐC 2022
STT |
NỘI DUNG |
THỜI GIAN |
XE 4 CHỔ |
XE 7 CHỔ |
XE 16 CHỔ |
XE 29 CHỔ
|
1 |
Phan Thiết city Tour |
4 tiếng |
1,000,000 |
1,200,000 |
1,800,000 |
3,400,000 |
2 |
Bàu Cát Trắng Tour |
6 tiếng |
1,300,000 |
1,300,000 |
2,000,000 |
4,000,000 |
3 |
Bàu Cát + Phan Thiết Tour
Hoặc Mũi Né tour |
1 ngày |
1,600,000 |
1,800,000 |
2,500,000 |
4,400,000 |
4 |
Bình Châu Tour |
1 ngày |
2,000,000 |
2,500,000 |
3,000,000 |
4,200,000 |
5 |
Tà Cú |
6 hours |
1,400,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
4,400,000 |
6 |
Tà Cú + Kê Gà Tour |
1 ngày |
1,400,000 |
1,500,000 |
1,700,000 |
3,700,000 |
7 |
Vũng Tàu |
1 chiều |
1,800,000 |
1900,000 |
2,800,000 |
4,300,000 |
8 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
2,600,000 |
3,300,000 |
4,000,000 |
5,500,000 |
|
Lagi |
1 ngày |
2,800,000 |
3,200,000 |
3,500,000 |
5,100,000 |
12 |
Phan Thiết-Dami-Tánh Linh |
2N1Đ |
2,500,000 |
2,900,000 |
3,800,000 |
4,150,000 |
13 |
Mũi Né-Vũng Tàu |
2N1Đ |
2,800,000 |
2,700,000 |
3,600,000 |
5,150,000 |
14 |
Sài Gòn <=> Mũi Né |
2N1Đ |
2,900,000 |
2,800,000 |
3,600,000 |
5,650,000 |
15 |
Sài Gòn <=> Mũi Né |
3N2D |
4,600,000 |
5,400,000 |
5,900,000 |
9,250,000 |
16 |
Sài Gòn <=>Mũi Né |
4N3Đ |
5,100,000 |
5,600,000 |
6,600,000 |
10,650,000 |
17 |
Ga PT <=>Mũi Né |
3N2D |
3,600,000 |
4,300,000 |
5,100,000 |
6,650,000 |
18 |
Mũi Né |
2N1Đ |
2,600,000 |
2,900,000 |
3,600,000 |
4,650,000 |
19 |
Đón Ga Phan Thiết |
2N1Đ |
2,900,000 |
3,000,000 |
3,900,000 |
5,500,000 |
II. BẢNG GIÁ XE MŨI NÉ - PHAN THIẾT ĐI CÁC TỈNH
STT |
NỘI DUNG |
THỜI GIAN |
XE 4 CHỔ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỔ |
XE 29 CHỔ |
1 |
Đà Lạt |
1 chiều |
1,900,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
4,500,000 |
2 |
Đà Lạt |
1 chiều |
2,800,000 |
2,900,000 |
3,000,000 |
4,850,000 |
3 |
Đà Lạt |
2 ngày |
3,300,000 |
3,500,000 |
3,900,000 |
8,650,000 |
4 |
Nha trang |
2 ngày |
4,000,000 |
4,200,000 |
5,200,000 |
9,150,000 |
5 |
Sài Gòn |
1 chiều |
1,700,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
3,800,000 |
6 |
Sài Gòn |
2 chiều |
3,200,000 |
3,500,000 |
4,100,000 |
5,750,000 |
7 |
Cam Ranh |
1 chiều |
1,800,000 |
1,900,000 |
3,000,000 |
4,150,000 |
8 |
Nha Trang |
1 chiều |
1,900,000 |
2,000,000 |
2,600,000 |
4,150,000 |
9 |
Bình Châu |
1 ngày |
2,200,000 |
2,500,000 |
3,500,000 |
3,900,000 |
10 |
Tà Cú - Bình châu |
1 ngày |
1,900,000 |
2,200,000 |
3,200,000 |
3,450,000 |
12 |
Ga Phan Thiết |
1 chiều |
800,000 |
1,0000,000 |
1,400,000 |
2,500,000 |
III. BẢNG GIÁ TOUR XE JEEP
STT |
NỘI DUNG |
THỜI GIAN |
XE 4 CHỖ |
XE 6 CHỖ |
1 |
Tour Suối Tiên - Bàu Cát Trắng - Bàu Cát Đỏ - Làng Chài |
4 tiếng |
550,000 |
650,000 |
Ghi chú:
Ngày lễ ( 2/9; 30/4; 1/5; 1/6; 20/10; 22/11; 30/12; giỗ tổ Hùng Vương), tết nguyên đán từ mùng 28/12 âm lịch – 08/01 âm lịch giá sẽ tăng 35%, các ngày khác không tăng giá. Ngày cuối tuần phụ thu xe ( từ xe 29 - 45 phụ thu: 200,000 vnđ)
Đón khách ở Tiến Thành/ Khu Long Sơn mỗi tour thêm 100.000/ tour
Giá xe bao gồm chi phí cầu đường, bến bãi, xăng dầu, bảo hiểm hành khách trên xe, chưa bao gồm VAT
Loại xe: Đời mới, máy lạnh, bảo hiểm theo tiêu chuẩn VN và kiểm định định kỳ.
- 4 chỗ 2018 - 2019: Mazda 2, 3, Altis, Vios, Honday City, Kia 2 - 3 , Chivorlet
- 7 chỗ 2018 - 2020 : Fortuner , Inova, Kia, Suzuki.
- 16 chỗ 2018 - 2020: For Transit, Toyota Hiace, Mer Printer
- 29 chỗ 2014 - 2017: County, Thaco, Samco
- 45 chỗ 2017-2019: Space, Univer
PHƯƠNG THỨC GIAO DỊCH
Tài khoản cọc:
Vietcombank chi nhánh Bình Thuận
STK: 0017003528849
Tên: Nguyễn Thị Nhuần
- Tìm xe và đặt thuê xe trực tuyến tại www.xemuinephanthiet.com
- Gửi Email cho chúng tôi: dulichbocatvang@gmail.com.
- Liên hệ chúng tôi (0252) 3822.317 - 0814 617 111 Mr Tuấn
- CSKH - Hotline: 0886.234.555 - 0933.253.386 Ms Nhuần
- Gửi tin nhắn đến 0814 617 111 Mr Tuấn - 0933253386 ( Zalo,Viber)
- Chat trực tiếp với nhân viên hỗ trợ trực tuyến của chúng tôi qua online 0886 234 555 - 0907972037 zalo/viber